Có 2 kết quả:
預約 yù yuē ㄩˋ ㄩㄝ • 预约 yù yuē ㄩˋ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) booking
(2) reservation
(3) to book
(4) to make an appointment
(2) reservation
(3) to book
(4) to make an appointment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) booking
(2) reservation
(3) to book
(4) to make an appointment
(2) reservation
(3) to book
(4) to make an appointment
Bình luận 0