Có 2 kết quả:

預約 yù yuē ㄩˋ ㄩㄝ预约 yù yuē ㄩˋ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) booking
(2) reservation
(3) to book
(4) to make an appointment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) booking
(2) reservation
(3) to book
(4) to make an appointment

Bình luận 0